Tìm thấy 15 Kết quả

Sắp xếp Hiển thị:
  • 1.
    Phân loại: 327
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tài liệu tham khảo đặc biệt, 2005, ngày 3 tháng 8.-tr.: 10 -16 (ĐKCB: T 131a)
  • 2.
    Phân loại: 327,32(T)
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tin tham khảo chủ nhật; Năm 2004, ngày 21 tháng 11.- tr.: 1-19 (ĐKCB: T 131b)
  • 3.
    Phân loại: 327
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tài liệu tham khảo đặc biệt; Năm 2004, ngày 15 tháng 4.- tr.: 6-13 (ĐKCB: T 131a)
  • 4.
    Phân loại: 327
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tài liệu tham khảo đặc biệt, 2003, ngày 26 tháng 9.- tr.: 4 - 8 (ĐKCB: T 131a)
  • 5.
    Phân loại: 32(N413)
    Tác giả: Ngô Xuân Bình
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Nghiên cứu Nhật Bản, 2002, số 1.- tr.: 29 - 36 (ĐKCB: T 296)
  • 6.
    Phân loại: 32(N413)
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tài liệu tham khảo đặc biệt, 2003, ngày 27 tháng 8.- tr.: 17 - 20 (ĐKCB: T 131a)
  • 7.
    Phân loại: 32(N413)
    Tác giả: Ngô Xuân Bình
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Nghiên cứu Nhật Bản, 1999, số 5.- tr.: 22 - 30 (ĐKCB: T 296)
  • 8.
    Phân loại: 355(N413)
    Tác giả: Vũ Hà
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tạp chí Nghiên cứu Nhật Bản, 1996, số 1.- tr.: 31 - 34 (ĐKCB: T 296)
  • 9.
    Phân loại: 355(N413)71
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tài liệu tham khảo đặc biệt, 2003, ngày 11 tháng 7.- tr.: 16 - 18 (ĐKCB: T 131a)
  • 10.
    Phân loại: 32(N413)
    Số ĐKCB:
    Loại tài liệu: Bài trích
    Nguồn trích: Tài liệu tham khảo đặc biệt, 2003, ngày 2 tháng 7.- tr.: 6 - 8 (ĐKCB: T 131a)